trim
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɪm/
Hoa Kỳ | [ˈtrɪm] |
Danh từ
sửatrim /ˈtrɪm/
- Sự ngăn nắp, sự gọn gàng.
- everything is in perfect trim — mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng
- Trạng thái sẵn sàng.
- to be in fighting trim — sẵn sàng chiến đấu
- Y phục, cách ăn mặc.
- in travelling trim — ăn mặc theo lối đi du lịch
- (Hàng hải) Sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió.
Thành ngữ
sửa- to be in [good] trim:
- to be out of trim:
Tính từ
sửatrim /ˈtrɪm/
Ngoại động từ
sửatrim ngoại động từ /ˈtrɪm/
- Sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự.
- Sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá... ); bào, đẽo (gỗ)...
- Tô điểm, trang sức, trang điểm.
- to trim a dress with lace — điểm thêm dải đăng ten vào cái áo
- (Hàng hải) Cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió.
- (Thông tục) Mắng mỏ, sửa cho một trận.
Chia động từ
sửatrim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trim | |||||
Phân từ hiện tại | trimming | |||||
Phân từ quá khứ | trimmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trim | trim hoặc trimmest¹ | trims hoặc trimmeth¹ | trim | trim | trim |
Quá khứ | trimmed | trimmed hoặc trimmedst¹ | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed |
Tương lai | will/shall² trim | will/shall trim hoặc wilt/shalt¹ trim | will/shall trim | will/shall trim | will/shall trim | will/shall trim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trim | trim hoặc trimmest¹ | trim | trim | trim | trim |
Quá khứ | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed |
Tương lai | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trim | — | let’s trim | trim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatrim nội động từ /ˈtrɪm/
Thành ngữ
sửa- to trim away (off): Cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa... ).
- to trim up: Sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa.
Chia động từ
sửatrim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trim | |||||
Phân từ hiện tại | trimming | |||||
Phân từ quá khứ | trimmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trim | trim hoặc trimmest¹ | trims hoặc trimmeth¹ | trim | trim | trim |
Quá khứ | trimmed | trimmed hoặc trimmedst¹ | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed |
Tương lai | will/shall² trim | will/shall trim hoặc wilt/shalt¹ trim | will/shall trim | will/shall trim | will/shall trim | will/shall trim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trim | trim hoặc trimmest¹ | trim | trim | trim | trim |
Quá khứ | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed | trimmed |
Tương lai | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim | were to trim hoặc should trim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trim | — | let’s trim | trim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)