Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gọn gàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-ang
của
gọn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔ̰ʔn
˨˩
ɣa̤ːŋ
˨˩
ɣɔ̰ŋ
˨˨
ɣaːŋ
˧˧
ɣɔŋ
˨˩˨
ɣaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔn
˨˨
ɣaːŋ
˧˧
ɣɔ̰n
˨˨
ɣaːŋ
˧˧
Tính từ
sửa
gọn
gàng
Có vẻ
gọn
(nói khái quát).
Nhà cửa sắp đặt
gọn gàng
.
Ăn mặc
gọn gàng
.
Thân hình nhỏ nhắn,
gọn gàng
.
Tham khảo
sửa
"
gọn gàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)