Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thu dọn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰu
˧˧
zɔ̰ʔn
˨˩
tʰu
˧˥
jɔ̰ŋ
˨˨
tʰu
˧˧
jɔŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˧˥
ɟɔn
˨˨
tʰu
˧˥
ɟɔ̰n
˨˨
tʰu
˧˥˧
ɟɔ̰n
˨˨
Động từ
sửa
thu
dọn
Sắp xếp
lại cho
gọn gàng
,
khỏi
bừa bãi
.
Thu dọn
nhà cửa.
Thu dọn
dụng cụ lao động.
Tham khảo
sửa
"
thu dọn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)