rag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræɡ/
Hoa Kỳ | [ˈræɡ] |
Danh từ
sửarag /ˈræɡ/
- Giẻ, giẻ rách.
- (Số nhiều) Quần áo rách tả tơi.
- to be in rags — ăn mặc rách tả tơi
- (Số nhiều) Giẻ cũ để làm giấy.
- Mảnh vải, mảnh buồm.
- not having a rag to one's back — không có lấy mảnh vải che thân
- a rag of a sail — mảnh buồm
- (Nghĩa bóng) Mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may.
- flying rags of cloud — những cụm mây bay tả tơi
- meat cooked to rags — thịt nấu nhừ tơi
- there is not a rag of evidence — không có một tí bằng chứng nào
- not a rag of truth — không một mảy may sự thật nào
- (Mỉa mai) Báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...
Thành ngữ
sửa- to chew the rag
- x Ảchew
- to cram on every rag: (Hàng hải) Giương hết buồm.
- to get one's rag out: Xem Get
- glad rags: Xem Glad
- to tear to rag: Xé rách rả tơi.
Danh từ
sửarag /ˈræɡ/
- Đá lợp nhà.
- (Khoáng chất) Cát kết thô.
- Sự la lối om sòm; sự phá rối.
- Trò đùa nghịch (của học sinh);
- to say something only for a rag — nói cái gì cốt chỉ để đùa
Ngoại động từ
sửarag ngoại động từ /ˈræɡ/
- Rầy la, mắng mỏ (ai).
- Bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học).
- Phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai).
- La ó (một diễn viên.
Chia động từ
sửarag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rag | |||||
Phân từ hiện tại | ragging | |||||
Phân từ quá khứ | ragged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rag | rag hoặc raggest¹ | rags hoặc raggeth¹ | rag | rag | rag |
Quá khứ | ragged | ragged hoặc raggedst¹ | ragged | ragged | ragged | ragged |
Tương lai | will/shall² rag | will/shall rag hoặc wilt/shalt¹ rag | will/shall rag | will/shall rag | will/shall rag | will/shall rag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rag | rag hoặc raggest¹ | rag | rag | rag | rag |
Quá khứ | ragged | ragged | ragged | ragged | ragged | ragged |
Tương lai | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rag | — | let’s rag | rag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarag nội động từ /ˈræɡ/
Chia động từ
sửarag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rag | |||||
Phân từ hiện tại | ragging | |||||
Phân từ quá khứ | ragged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rag | rag hoặc raggest¹ | rags hoặc raggeth¹ | rag | rag | rag |
Quá khứ | ragged | ragged hoặc raggedst¹ | ragged | ragged | ragged | ragged |
Tương lai | will/shall² rag | will/shall rag hoặc wilt/shalt¹ rag | will/shall rag | will/shall rag | will/shall rag | will/shall rag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rag | rag hoặc raggest¹ | rag | rag | rag | rag |
Quá khứ | ragged | ragged | ragged | ragged | ragged | ragged |
Tương lai | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag | were to rag hoặc should rag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rag | — | let’s rag | rag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)