Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bắt nạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓat
˧˥
na̰ːʔt
˨˩
ɓa̰k
˩˧
na̰ːk
˨˨
ɓak
˧˥
naːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓat
˩˩
naːt
˨˨
ɓat
˩˩
na̰ːt
˨˨
ɓa̰t
˩˧
na̰ːt
˨˨
Động từ
sửa
bắt nạt
Cậy thế
,
cậy
quyền
doạ
dẫm
để làm cho
phải
sợ
.
Bắt nạt
trẻ con
Ma cũ
bắt nạt
ma mới (
tục ngữ
).
Tham khảo
sửa
"
bắt nạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)