Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

ragged

  1. Quá khứphân từ quá khứ của rag

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

ragged

  1. Rách , rách tả tơi, rách rưới.
    ragged clothes — quần áo rách tã
    a ragged fellow — người ăn mặc rách rưới
  2. Bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc... ); gồ ghề, lởm chởm (đường... ).
    ragged rocks — những tảng đá lởm chởm
    ragged ground — đất gồ ghề lổn nhổn
  3. Tả tơi; rời rạc, không đều.
    ragged clouds — những đám mây tả tơi
    ragged performance — cuộc biểu diễn rời rạc
    ragged chorus — bản hợp xướng không đều
    ragged time in rowing — nhịp mái chèo không đều
    ragged fire — tiếng súng rời rạc

Tham khảo

sửa