Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chọc ghẹo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔwk
˨˩
ɣɛ̰ʔw
˨˩
ʨa̰wk
˨˨
ɣɛ̰w
˨˨
ʨawk
˨˩˨
ɣɛw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨawk
˨˨
ɣɛw
˨˨
ʨa̰wk
˨˨
ɣɛ̰w
˨˨
Động từ
sửa
chọc ghẹo
Dùng
lời nói
cử chỉ
,
có khi
đùa cợt
, làm cho
xấu hổ
hoặc
bực tức
;
trêu ghẹo
.
Tham khảo
sửa
"
chọc ghẹo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)