Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trêu chọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
trêu
+
chọc
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨew
˧˧
ʨa̰ʔwk
˨˩
tʂew
˧˥
ʨa̰wk
˨˨
tʂew
˧˧
ʨawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂew
˧˥
ʨawk
˨˨
tʂew
˧˥
ʨa̰wk
˨˨
tʂew
˧˥˧
ʨa̰wk
˨˨
Động từ
sửa
trêu
chọc
Làm cho
tức giận
,
khiêu khích
.
Trêu chọc
bạn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trêu chọc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)