Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá rối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
zoj
˧˥
fa̰ː
˩˧
ʐo̰j
˩˧
faː
˧˥
ɹoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
ɹoj
˩˩
fa̰ː
˩˧
ɹo̰j
˩˧
Từ nguyên
sửa
Sản
:
của cải
Động từ
sửa
phá rối
Gây
mất
trật tự
.
Hắn về
phá rối
cái nền nếp gia đình.
Phá sản
.
Nói
nhà
kinh doanh
b
.
Tham khảo
sửa
"
phá rối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)