Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faː˧˥ zoj˧˥fa̰ː˩˧ ʐo̰j˩˧faː˧˥ ɹoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faː˩˩ ɹoj˩˩fa̰ː˩˧ ɹo̰j˩˧

Từ nguyên sửa

Sản: của cải

Động từ sửa

phá rối

  1. Gây mất trật tự.
    Hắn về phá rối cái nền nếp gia đình.
  2. Phá sản.
  3. Nói nhà kinh doanh b.

Tham khảo sửa