Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bừa bãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨ̤ə
˨˩
ɓaʔaj
˧˥
ɓɨə
˧˧
ɓaːj
˧˩˨
ɓɨə
˨˩
ɓaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨə
˧˧
ɓa̰ːj
˩˧
ɓɨə
˧˧
ɓaːj
˧˩
ɓɨə
˧˧
ɓa̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
bừa
bãi
Không có
trật tự
,
thiếu
nền nếp
,
bất chấp
đúng
sai
.
Đồ đạc vứt
bừa bãi
cả nhà.
Nói năng
bừa bãi
.
Tham khảo
sửa
"
bừa bãi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)