Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɨ̤ə˨˩ ɓaʔaj˧˥ɓɨə˧˧ ɓaːj˧˩˨ɓɨə˨˩ ɓaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɨə˧˧ ɓa̰ːj˩˧ɓɨə˧˧ ɓaːj˧˩ɓɨə˧˧ ɓa̰ːj˨˨

Tính từ

sửa

bừa bãi

  1. Không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai.
    Đồ đạc vứt bừa bãi cả nhà.
    Nói năng bừa bãi.

Tham khảo

sửa