glad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡlæd/
Hoa Kỳ | [ˈɡlæd] |
Tính từ
sửaglad /ˈɡlæd/
- Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan.
- to be glad to dee someone — sung sướng vui mừng được gặp ai
- glad news — tin vui, tin mừng
Thành ngữ
sửa- to give the glad eye to somebody: (Từ lóng) Nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan.
- to give the glad hand to somebody: Tiếp đón ai niềm nở.
- glad rags: (Từ lóng) Quần áo ngày hội.
Tham khảo
sửa- "glad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)