Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛʔɛ˧˥ʐɛ˧˩˨ɹɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛ̰˩˧ɹɛ˧˩ɹɛ̰˨˨

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Động từSửa đổi

rẽ

  1. Tách ra, chia ra.
    Rẽ khóm lúa..
    Rẽ đường ngôi..
    Chia mái tóc phía trước ra làm hai phần bằng một đường thẳng..
    Rẽ thúy chia uyên..
    Chia rẽ tình duyên.
  2. Đi quặt sang đường khác.
    Rẽ tay phải.
  3. - ph. Nói lao động bằng cơ sở vật chất của người khác để được chia lãi.
    Cấy rẽ.
    Nuôi lợn rẽ.

Tham khảoSửa đổi