Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zḭ˧˩˧ʐi˧˩˨ɹi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹi˧˩ɹḭʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rỉ

  1. Nói chất lỏng rỏ ra từng một qua lỗ thủng rất nhỏ.
    Nước vàng rỉ ra từ cái nhọt.
    Nước mắm rỉ ra từ đáy thùng.
  2. Nói nhỏ với ai.
    Không dám rỉ một lời.

Tham khảo

sửa