Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̰j˧˩˧ləj˧˩˨ləj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləj˧˩lə̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

lẩy

  1. Tách ra, tẽ ra.
    Lẩy bắp ngô lấy hạt.
  2. Rút ra.
    Lẩy.
    Kiều.

Tham khảo

sửa