rè
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ̤˨˩ | ʐɛ˧˧ | ɹɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛ˧˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
rè
- (Âm thanh) Có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe.
- Loa rè .
- Đài phát như thế nào mà nghe rè thế?
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "rè". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)