Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔt˨˩kwa̰k˨˨wak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwat˨˨kwa̰t˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

quặt

  1. Bẻ gập theo hướng ngược với bình thường.
    Trói quặt tay ra sau lưng.
  2. Rẽ sang hướng khác.
    Rẽ trái quặt phải.
    Xe đang đi bỗng quặt ngang.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi