quặt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ʔt˨˩ | kwa̰k˨˨ | wak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwat˨˨ | kwa̰t˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaquặt
- Bẻ gập theo hướng ngược với bình thường.
- Trói quặt tay ra sau lưng.
- Rẽ sang hướng khác.
- Rẽ trái quặt phải.
- Xe đang đi bỗng quặt ngang.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)