rể
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḛ˧˩˧ | ʐe˧˩˨ | ɹe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹe˧˩ | ɹḛʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửarể
- Người đàn ông đã lấy vợ, trong quan hệ với cha mẹ vợ và gia đình nhà vợ.
- Con rể.
- Làm rể.
- Cháu rể.
- Cô dâu, chú rể.
Tham khảo
sửa- "rể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)