Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḛ˧˩˧ʐe˧˩˨ɹe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹe˧˩ɹḛʔ˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rể

  1. Người đàn ông đã lấy vợ, trong quan hệ với cha mẹ vợgia đình nhà vợ.
    Con rể.
    Làm rể.
    Cháu rể.
    Cô dâu, chú rể.

Tham khảo sửa