Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dãy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaʔaj
˧˥
jaj
˧˩˨
jaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟa̰j
˩˧
ɟaj
˧˩
ɟa̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
大
:
dãy
,
đại
,
dảy
,
đài
,
đợi
𧿆
:
dãy
,
dậy
,
dẩy
,
dẫy
,
rẽ
,
giẫy
,
rẫy
,
dảy
,
nhảy
,
dẽ
,
nhẩy
,
giãy
,
giẽ
𡉏
:
dãy
,
vảy
,
dẫy
,
dĩ
,
dẽ
,
dẻ
,
giẽ
圮
:
dãy
,
phỉ
,
tỵ
,
bĩ
,
di
𠖰
:
dãi
,
dãy
,
dẽ
圯
:
dãy
,
dẫy
,
di
,
dẽ
,
dây
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đáy
đay
dấy
dạy
day
đầy
đẫy
đậy
đày
dậy
dây
dày
đây
đẩy
đấy
Danh từ
dãy
Tập hợp
nhiều
vật
cùng
loại
nối tiếp
nhau
thành
hàng
.
Dãy
nhà.
Dãy
cây.
Dãy
núi.
(
Toán học
).
Bảng liệt kê một chiều, có thứ tự của các phần tử toán học (xem thêm
dãy
toán học).
dãy
số
dãy
hàm
Đồng nghĩa
sửa
trình tự
Dịch
sửa
Trong toán học
Tiếng Anh
:
sequence
Tiếng Trung Quốc
:
系列
Tham khảo
sửa
"
dãy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)