ghẽ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɛʔɛ˧˥ | ɣɛ˧˩˨ | ɣɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɛ̰˩˧ | ɣɛ˧˩ | ɣɛ̰˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaghẽ
- Tách rời ra.
- Ghẽ ngô.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ghẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)