Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
rê
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ze
˧˧
ʐe
˧˥
ɹe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹe
˧˥
ɹe
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
黎
:
rê
,
lê
𪏭
:
rê
,
re
咦
:
rê
,
ri
,
di
,
dì
,
dè
,
gì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ré
rẻ
rể
rế
rẽ
rè
rễ
Danh từ
rê
Bánh
thuốc lá
mỏng
và
to
bằng
hai
bàn tay
xòe
.
Một
rê
thuốc Gò Vấp.
Nốt
nhạc
thứ hai
trong
bảy
nốt của
âm giai
.
Động từ
sửa
rê
Kéo
vật gì
nặng
trên
mặt
đất
.
Rê
cái bàn ra ngoài.
Kéo
rộng
ra.
Rê
lưới.
Rề rà
dềng dàng
,
chậm chạp
.
Nói rê.
Tham khảo
sửa
"
rê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)