Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trẩy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰j
˧˩˧
tʂəj
˧˩˨
tʂəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəj
˧˩
tʂə̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
雉
:
trễ
,
trĩ
,
trẻ
,
rẽ
,
dẽ
,
trẩy
,
trảy
,
giẽ
𦪨
:
trẩy
𥙒
:
lảy
,
trẩy
礼
:
trễ
,
lỡi
,
lạy
,
lấy
,
rẻ
,
rảy
,
lẩy
,
trẻ
,
lẫy
,
rẽ
,
trẩy
,
lễ
,
lể
,
lẽ
,
lẻ
,
lãi
,
lởi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trầy
trạy
trây
trảy
Động từ
trẩy
Kéo
quân
đi
.
Quân
trẩy
qua làng.
Đến
một
nơi
danh lam
thắng cảnh
ở
xa
nhân
ngày hội
hàng
năm
.
Tham khảo
sửa
"
trẩy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)