Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giãy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaʔaj
˧˥
jaj
˧˩˨
jaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟa̰j
˩˧
ɟaj
˧˩
ɟa̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨃉
:
đày
,
giãy
,
đợi
䟢
:
nhởi
,
giẫy
,
nhảy
,
nhẩy
,
giãy
𧿆
:
dãy
,
dậy
,
dẩy
,
dẫy
,
rẽ
,
giẫy
,
rẫy
,
dảy
,
nhảy
,
dẽ
,
nhẩy
,
giãy
,
giẽ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giẫy
Giáy
giấy
giây
giày
Động từ
giãy
Cựa quậy
mạnh
.
Con cá
giãy
trong giỏ
Không
chịu
nhận
.
Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã
giãy
ra.
Trgt
Nói
vật
gì
nóng
quá.
Đường nhựa nóng.
Tham khảo
sửa
"
giãy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)