lìa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li̤ə˨˩ | liə˧˧ | liə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liə˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửalìa
- Rời khỏi chỗ vốn gắn chặt hay quan hệ mật thiết.
- Chim lìa đàn .
- Lá lìa cành .
- Vợ chồng lìa nhau.
- Lìa nhà ra đi.
Tham khảo
sửa- "lìa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)