trảy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰j˧˩˧ | tʂaj˧˩˨ | tʂaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaj˧˩ | tʂa̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửatrảy
Động từ
sửatrảy
- Róc đi.
- Trảy mắt tre.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)