Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰j
˧˩˧
tʂaj
˧˩˨
tʂaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaj
˧˩
tʂa̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
雉
:
trễ
,
trĩ
,
trẻ
,
rẽ
,
dẽ
,
trẩy
,
trảy
,
giẽ
𥴢
:
trĩ
,
trảy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trầy
trạy
trây
trẩy
Động từ
trảy
Ngắt
quả
trên
cây
.
Trảy
nhãn.
Động từ
sửa
trảy
Róc
đi.
Trảy
mắt tre.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trảy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)