lẻ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛ̰˧˩˧ | lɛ˧˩˨ | lɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛ˧˩ | lɛ̰ʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửalẻ
Phó từ
sửalẻ
Tính từ
sửalẻ
- Không chẵn, không chia hết cho hai.
- Số –3, –1, 3, 5, 7 là số lẻ.
- Dôi ra một phần của một số tròn.
- Một trăm lẻ ba.
Từ láy
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "lẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)