Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Động từ
2.5
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ré
/ʁe/
ré
/ʁe/
ré
gđ
/ʁe/
(
Âm nhạc
)
Rê
.
Tham khảo
sửa
"
ré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ
˧˥
ʐɛ̰
˩˧
ɹɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛ
˩˩
ɹɛ̰
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
哩
:
rí
,
ré
,
lí
,
lý
䄫
:
ré
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rẽ
rè
rể
rế
rẻ
rê
rễ
Động từ
ré
Nói
voi
kêu
.
Voi
ré
, ngựa hí inh tai.
Nói
nắng
hay
mưa
xiên
vào,
hắt
vào.
Nắng
ré
đầu hồi.
Tham khảo
sửa
"
ré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)