Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lump /ˈlʌmp/

  1. Cục, tảng, miếng.
    a lump of sugar — một cục đường
    a lump of clay — một cục đất sét
    lump sugar — đường miếng
  2. Vón cục.
    This sauce has lumps in it — Nước sốt bị vón cục.
  3. Cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên.
    a bad lump on the forehead — u ở trán
  4. Cả mớ, toàn bộ, toàn thể.
    in the lump — tính cả mớ, tính tất cả
    a lump sum — số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
  5. Người đần độn, người chậm chạp.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

lump ngoại động từ /ˈlʌmp/

  1. Xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại.
  2. Coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

lump nội động từ /ˈlʌmp/

  1. Đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng.

Nội động từ

sửa

lump nội động từ /ˈlʌmp/

  1. (+ along) Kéo lê, lết đi.
  2. (+ down) Ngồi phệt xuống.

Ngoại động từ

sửa

lump ngoại động từ /ˈlʌmp/

  1. Chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay.
    if you don't like it you will have to lump it — nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lump
/lœ̃p/
lump
/lœ̃p/

lump /lœ̃p/

  1. (Động vật học) vây tròn.

Tham khảo

sửa