Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảm thấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːm
˧˩˧
tʰəj
˧˥
kaːm
˧˩˨
tʰə̰j
˩˧
kaːm
˨˩˦
tʰəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˩
tʰəj
˩˩
ka̰ːʔm
˧˩
tʰə̰j
˩˧
Động từ
sửa
cảm thấy
Thu nhận
thông qua các
giác quan
.
Đồng nghĩa
sửa
cảm nhận
cảm giác
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
feel
Tiếng Tây Ban Nha
:
sentir