kỷ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭ˧˩˧ | ki˧˩˨ | ki˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˩ | kḭʔ˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “kỷ”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửakỷ
- (Địa lý học) .
- Mỗi thời kỳ của một đại địa chất.
- Bàn con.
- Kỷ chè.
- Can thứ sáu trong thập can.
- Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kỷ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)