Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kḭ˧˩˧ki˧˩˨ki˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ki˧˩kḭʔ˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

kỷ

  1. (Địa lý học) .
  2. Mỗi thời kỳ của một đại địa chất.
  3. Bàn con.
    Kỷ chè.
  4. Can thứ sáu trong thập can.
    Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa