Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɛw˧˥ le˧˧kɛ̰w˩˧ le˧˥kɛw˧˥ le˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɛw˩˩ le˧˥kɛ̰w˩˧ le˧˥˧

Động từ

sửa

kéo lê

  1. Kéo không nhấc khỏi mặt đất một cách nặng nề.
    Kéo lê đôi chân què.
    Kéo lê cái thúng gạọ

Tham khảo

sửa