Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngồi phệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋo̤j
˨˩
fḛʔt
˨˩
ŋoj
˧˧
fḛt
˨˨
ŋoj
˨˩
fəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋoj
˧˧
fet
˨˨
ŋoj
˧˧
fḛt
˨˨
Động từ
sửa
ngồi phệt
Như
ngồi bệt
Tham khảo
sửa
"
ngồi phệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)