Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá mè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
cá mè
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
mɛ̤
˨˩
ka̰ː
˩˧
mɛ
˧˧
kaː
˧˥
mɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
mɛ
˧˧
ka̰ː
˩˧
mɛ
˧˧
Danh từ
sửa
cá mè
Cá nước ngọt, cùng họ với
cá chép
,
thân
dẹp
, đầu to,
vẩy
nhỏ,
trắng
.
Cá mè
một lứa. (
tục ngữ
)
Cá mè
đè cá chép. (
tục ngữ
)
Phú ông xin đổi ao sâu
cá mè
. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cá mè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)