Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈləm.piɳ/

Động từ sửa

lumping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lump" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

lumping /ˈləm.piɳ/

  1. (Thông tục) To lù lù; nặng nề.
  2. Nhiều.

Tham khảo sửa