Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

lumping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của lump.

Tính từ

sửa

lumping

  1. (Thông tục) To lù lù; nặng nề.
  2. Nhiều.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa