lumping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈlʌmpɪŋ/
- Vần: -ʌmpɪŋ
- Tách âm: lump‧ing
Động từ
sửalumping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của lump.
Tính từ
sửalumping
Tham khảo
sửa- "lumping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)