Xem thêm: groß

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡroʊs/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cổ gros, từ tiếng Latinh grossus.

Danh từ

sửa

gross (số nhiều gross hoặc grosses) /ˈɡroʊs/

  1. Mười hai , gốt.
    great gross — 144 tá

Thành ngữ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tính từ

sửa

gross (so sánh hơn grosser, so sánh nhất grossest) /ˈɡroʊs/

  1. To béo, phì nộm, béo phị (người).
    gross habit of body — thân hình to béo phì nộm
  2. Thôbéo ngậy (thức ăn).
    a gross feeder — người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu
  3. Nặng, khó ngửi (mùi).
  4. Thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc.
    gross language — lối ăn nói tục tĩu
  5. Thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ.
    a gross injustice — sự bất công thô bạo
    a gross mistake — một lỗi lầm hiển nhiên
  6. Không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển.
  7. Rậm rạp, um tùm (cây cối).
  8. Toàn bộ, tổng.
    gross value — tổng giá trị

Trái nghĩa

sửa
thô bạo
toàn bộ

Ngoại động từ

sửa

gross ngoại động từ /ˈɡroʊs/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thu nhập tổng số; ăn khách.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa