rậm rạp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔm˨˩ za̰ːʔp˨˩ | ʐə̰m˨˨ ʐa̰ːp˨˨ | ɹəm˨˩˨ ɹaːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəm˨˨ ɹaːp˨˨ | ɹə̰m˨˨ ɹa̰ːp˨˨ |
Từ tương tự
sửaTính từ
sửa- Như rậm
- Cây cối rậm rạp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rậm rạp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)