Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ so˧˥təwŋ˧˩˨ ʂo̰˩˧təwŋ˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ʂo˩˩tə̰ʔwŋ˧˩ ʂo̰˩˧

Danh từSửa đổi

tổng số

  1. Số cộng chung tất cả lại.
    Tổng số học sinh của trường.

Từ liên hệSửa đổi

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi