tổng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
tổng
- Đơn vi hành chính thời Pháp thuộc, gồm nhiều xã.
- Chánh tổng (nói tắt), một chức vụ của chính quyền, thời Pháp thuộc ở Việt Nam.
- Ông tổng ông xã.
- (Toán học) Tổng số (nói tắt), biểu thức toán học là phép cộng của các biểu thức nhỏ.
- Tính tổng của x và y — tính x+y
Dịch
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- "tổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)