Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
um tùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
um
˧˧
tṳm
˨˩
um
˧˥
tum
˧˧
um
˧˧
tum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
um
˧˥
tum
˧˧
um
˧˥˧
tum
˧˧
Tính từ
sửa
um tùm
(
Thực vật học
)
Rậm rạp
,
sum sê
.
Cây cối
um tùm
.
Cỏ mọc
um tùm
.
Tham khảo
sửa
"
um tùm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)