Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nói chung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
nói
+
chung
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔj
˧˥
ʨuŋ
˧˧
nɔ̰j
˩˧
ʨuŋ
˧˥
nɔj
˧˥
ʨuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˩˩
ʨuŋ
˧˥
nɔ̰j
˩˧
ʨuŋ
˧˥˧
Phó từ
sửa
nói
chung
Tỏ ý không
giải thích
những
chi tiết
và
trường hợp
đặc biệt
của
đề tài
;
bỏ qua
những
ngoại lệ
.
Tình hình
nói chung
là tốt.
Công việc
nói chung
có tiến triển.
Trái nghĩa
sửa
nói riêng
Dịch
sửa
nói chung
Tiếng Anh: in
general
,
generally
, generally
speaking
, on the
whole
Tiếng Tây Ban Nha:
generalmente
(es)