Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa nói + chung

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔj˧˥ ʨuŋ˧˧nɔ̰j˩˧ ʨuŋ˧˥nɔj˧˥ ʨuŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔj˩˩ ʨuŋ˧˥nɔ̰j˩˧ ʨuŋ˧˥˧

Phó từ

sửa

nói chung

  1. Tỏ ý không giải thích những chi tiếttrường hợp đặc biệt của đề tài; bỏ qua những ngoại lệ.
    Tình hình nói chung là tốt.
    Công việc nói chung có tiến triển.

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa