Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nộm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nộm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰ʔm
˨˩
no̰m
˨˨
nom
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nom
˨˨
no̰m
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㑫
:
nộm
菍
:
nộm
,
núm
,
nấm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nòm
nôm
nơm
nom
nồm
nỡm
Danh từ
nộm
Món
đồ
ăn
gồm
rau
luộc
,
đu
đủ
sống
thái
nhỏ
...
trộn
với
vừng
,
lạc
... có thêm
chanh
hoặc
giấm
và
ớt
.
Hình nhân
bằng
giấy
.
Tham khảo
sửa
"
nộm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)