hiển nhiên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰n˧˩˧ ɲiən˧˧ | hiəŋ˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ | hiəŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˧˩ ɲiən˧˥ | hiə̰ʔn˧˩ ɲiən˧˥˧ |
Tính từ
sửahiển nhiên
Dịch
sửa- tiếng Anh: apparently, obvious
Tham khảo
sửa- "hiển nhiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)