Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ŋɨ̰j˧˩˧kʰɔ̰˩˧ ŋɨj˧˩˨kʰɔ˧˥ ŋɨj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ŋɨj˧˩xɔ̰˩˧ ŋɨ̰ʔj˧˩

Định nghĩa

sửa

khó ngửi

  1. Dơ dáng quá, không chịu được.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Điệu bộ khó ngửi lắm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa