Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤jŋ˨˩ʂan˧˧ʂan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

sành

  1. Đất nungtráng men.
    Liễn sành.
    Bát sành.

Tính từ sửa

sành

  1. Thông thạo, có nhiều kinh nghiệm về một mặt nào.
    Sành về nhạc cổ.

Tham khảo sửa