sành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤jŋ˨˩ | ʂan˧˧ | ʂan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửasành
Tính từ
sửasành
- Thông thạo, có nhiều kinh nghiệm về một mặt nào.
- Sành về nhạc cổ.
Tham khảo
sửa- "sành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)