Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ
 
dress

Danh từ

sửa

dress /ˈdrɛs/

  1. Quần áo.
    in full dress — ăn mặc lễ phục
    in evening dress — mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)
    a (the) dress — áo dài phụ nữ
  2. Vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài.

Ngoại động từ

sửa

dress ngoại động từ /ˈdrɛs/

  1. Mặc (quần áo... ), ăn mặc.
    to be dressed in black — mặc đồ đen
    to be well dressed — ăn mặc sang trọng
  2. Băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương).
  3. (Quân sự) Sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng).
  4. Sắm quần áo (cho một vở kịch).
  5. Đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép... ), mài nhẵn (mặt đá... ).
  6. Hồ (vải); thuộc (da).
  7. Chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa).
  8. Sửa (vườn) tỉa, xén (cây).
  9. Sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn).
  10. Xới, làm (đất); bón phân (ruộng).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

dress nội động từ /ˈdrɛs/

  1. Mặc quần áo, ăn mặc.
    to dress well — ăn mặc sang trọng
  2. Mặc lễ phục (dự dạ hội... ).
    to dress for dinner — mặc lễ phục để ăn cơm tối
  3. (Quân sự) Xếp thẳng hàng.
    right dress! — bên phải thẳng hàng!
    dress up! — tiến lên thẳng hàng!
    dress back! — lùi thẳng hàng!

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa