dress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɛs/
Hoa Kỳ | [ˈdrɛs] |
Danh từ
sửadress /ˈdrɛs/
- Quần áo.
- in full dress — ăn mặc lễ phục
- in evening dress — mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)
- a (the) dress — áo dài phụ nữ
- Vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài.
Ngoại động từ
sửadress ngoại động từ /ˈdrɛs/
- Mặc (quần áo... ), ăn mặc.
- to be dressed in black — mặc đồ đen
- to be well dressed — ăn mặc sang trọng
- Băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương).
- (Quân sự) Sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng).
- Sắm quần áo (cho một vở kịch).
- Đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép... ), mài nhẵn (mặt đá... ).
- Hồ (vải); thuộc (da).
- Chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa).
- Sửa (vườn) tỉa, xén (cây).
- Sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn).
- Xới, làm (đất); bón phân (ruộng).
Chia động từ
sửadress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dress | |||||
Phân từ hiện tại | dressing | |||||
Phân từ quá khứ | dressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dresses hoặc dresseth¹ | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed hoặc dressedst¹ | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | will/shall² dress | will/shall dress hoặc wilt/shalt¹ dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dress | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dress | — | let’s dress | dress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadress nội động từ /ˈdrɛs/
- Mặc quần áo, ăn mặc.
- to dress well — ăn mặc sang trọng
- Mặc lễ phục (dự dạ hội... ).
- to dress for dinner — mặc lễ phục để ăn cơm tối
- (Quân sự) Xếp thẳng hàng.
- right dress! — bên phải thẳng hàng!
- dress up! — tiến lên thẳng hàng!
- dress back! — lùi thẳng hàng!
Thành ngữ
sửa- to dress down:
- to dress out: Diện ngất, "lên khung".
- to dress up:
- to be dressed up to the nines (to the knocker): "lên khung", diện ngất.
Chia động từ
sửadress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dress | |||||
Phân từ hiện tại | dressing | |||||
Phân từ quá khứ | dressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dresses hoặc dresseth¹ | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed hoặc dressedst¹ | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | will/shall² dress | will/shall dress hoặc wilt/shalt¹ dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dress | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dress | — | let’s dress | dress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)