Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 齊整.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te̤˨˩ ʨḭ̈ŋ˧˩˧te˧˧ ʨïn˧˩˨te˨˩ ʨɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˧ ʨïŋ˧˩te˧˧ ʨḭ̈ʔŋ˧˩

Tính từ

sửa

tề chỉnh

  1. Xem chỉnh tề.

Tham khảo

sửa