Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ ɓɔ˧˥ɓaŋ˧˥ ɓɔ̰˩˧ɓaŋ˧˧ ɓɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ ɓɔ˩˩ɓaŋ˧˥˧ ɓɔ̰˩˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

băng bó

  1. Băng cho kín vết thương.
    Băng bó vết thương.

Tham khảo sửa