Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bày biện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤j
˨˩
ɓiə̰ʔn
˨˩
ɓaj
˧˧
ɓiə̰ŋ
˨˨
ɓaj
˨˩
ɓiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaj
˧˧
ɓiən
˨˨
ɓaj
˧˧
ɓiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
bày biện
Sắp
đặt đồ đạc cho đẹp
mắt
.
Bày biện
đồ đạc.
Trong nhà
bày biện
đơn giản.
Bày
thêm
ra
, đặt thêm
ra
những
cái
không
cần thiết
để
phô trương
.
Đừng
bày biện
ra lắm thứ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bày biện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)