Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia vị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
gia vị
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
加味
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
vḭʔ
˨˩
jaː
˧˥
jḭ
˨˨
jaː
˧˧
ji
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
vi
˨˨
ɟaː
˧˥
vḭ
˨˨
ɟaː
˧˥˧
vḭ
˨˨
Danh từ
sửa
gia
vị
Thứ
cho thêm vào
thức ăn
để
tăng
vị
thơm
ngon
.
Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở
gia vị
.
Tham khảo
sửa
"
gia vị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)