Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hàng ngũ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
行伍
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːŋ
˨˩
ŋuʔu
˧˥
haːŋ
˧˧
ŋu
˧˩˨
haːŋ
˨˩
ŋu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːŋ
˧˧
ŋṵ
˩˧
haːŋ
˧˧
ŋu
˧˩
haːŋ
˧˧
ŋṵ
˨˨
Danh từ
sửa
hàng
ngũ
Tập hợp
người
được
sắp xếp
thành
hàng lối
quy củ
.
Hàng ngũ
chỉnh tề.
Kiểm tra
hàng ngũ
.
Tập hợp người được sắp xếp
chặt chẽ
về
mặt
tổ chức
, cùng
theo đuổi
một
mục đích
,
lý tưởng
.
Hàng ngũ
cách mạng.
Không bỏ
hàng ngũ
.
Tham khảo
sửa
"
hàng ngũ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)