Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả trang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
假裝
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
ʨaːŋ
˧˧
jaː
˧˩˨
tʂaːŋ
˧˥
jaː
˨˩˦
tʂaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
tʂaːŋ
˧˥
ɟa̰ːʔ
˧˩
tʂaːŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
giả
trang
Ăn mặc
và
trang sức
khác đi để đổi
hình dáng
.
Con trai
giả trang
là con gái.
Tham khảo
sửa
"
giả trang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)