Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 假裝.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧ ʨaːŋ˧˧jaː˧˩˨ tʂaːŋ˧˥jaː˨˩˦ tʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˩ tʂaːŋ˧˥ɟa̰ːʔ˧˩ tʂaːŋ˧˥˧

Động từ

sửa

giả trang

  1. Ăn mặctrang sức khác đi để đổi hình dáng.
    Con trai giả trang là con gái.

Tham khảo

sửa